I. Dạng thức của bài thi Viết IELTS
Bài thi Viết IELTS gồm hai dạng: dạng học thuật (Academic, gọi tắt là dạng A) và dạng đào tạo tổng quát (General Training, gọi tắt là dạng G). Mỗi dạng đề bao gồm hai phần: Task 1 và Task 2. Task 2 cần thời gian nhiều gấp đôi và số lượng từ cũng nhiều gần gấp đôi Task 1. Cần lưu ý là Task 1 của hai dạng đề này có thể loại hoàn toàn khác nhau.
Phần thi và dạng đề thi | Thời gian | Số từ | Thể loại bài viết |
---|---|---|---|
Task 1 dạng A | 20 phút | 150 từ trở lên | bài viết mô tả biểu đồ |
Task 1 dạng G | 20 phút | 150 từ trở lên | bài viết dạng lá thư |
Task 2 dạng A/ dạng G | 40 phút | 250 từ trở lên | bài viết nghị luận hoặc báo cáo |
1. Trong đa số trường hợp, Task 2 yêu cầu thí sinh viết bài nghị luận (argumentative essay). Đề thi được ra dưới hai hình thức:
a. Đưa ra một quan điểm và đặt câu hỏi:
- Do you agree or disagree?
- To what extent do you agree or disagree?
Ví dụ:
In order to learn a language well, we should learn about the country as well as the cultures and lifestyles of the people who speak it. To what extent do you agree or disagree? |
b. Đưa ra hai quan điểm, yêu cầu thí sinh phân tích cả hai quan điểm này và trình bày ý kiến của bản thân:
- Some say ... Others argue that... What is your opinion?
- Discuss both views and give your opinion.
- Express some reasons for both views and give your own opinion.
- Do you think its advantages outweigh the disadvantages?
(Cặp từ advantages – disadvantages có thể được thay bằng các cặp từ như: positives – negatives, pros - cons, merits - demerits, benefits - drawbacks.)
Ví dụ:
Some people think it is acceptable to use animals for the benefit of humans. Other people think it is wrong to exploit animals for human purposes. Discuss both views and give your own opinion. | /tr>
2. Trong một số trường hợp, Task 2 yêu cầu thí sinh trình bày nguyên nhân và giải pháp/hệ quả.
- Đề thi không đưa ra quan điểm mà chỉ nêu một hiện tượng nào đó và yêu cầu thí sinh phân tích nguyên nhân (causes), ảnh hưởng (effects) của hiện tượng đó và đề xuất các giải pháp (solutions). Từ khóa thường thấy trong đề thi dạng này là What are ...?
Ví dụ:
Today, there are more images of disasters and violence in the media. What are the causes and what are your solutions? |
II. Cách chấm điểm bài thi Viết IELTS
Trên phiếu làm bài bài thi Viết IELTS, phía dưới mỗi Task có phần như sau:
Qua phần này, chúng ta biết được các thông tin sau:
- Bài viết của thí sinh sẽ được hai giám khảo chấm điểm. (Điểm số của hai giám khảo sẽ được cộng lại và chia đôi ra kết quả sau cùng.)
- Giám khảo chấm bài theo bốn tiêu chí: Task Response, Coherence and Cohesion, Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy.
- Nếu bài viết nào không đủ số từ theo quy định (underlength) – thông thường là bài viết có độ dài chỉ trong khoảng nửa phiếu làm bài (10 dòng) – thì giám khảo sẽ đếm số từ (No. of words) và căn cứ vào đó để quyết định trừ bao nhiêu điểm (penalty).
- Bài viết lạc đề (off-topic) sẽ được đánh dấu vào ô này (và sẽ được chấm riêng).
- Giám khảo sẽ trừ điểm khi phát hiện bài viết có những câu rập khuôn (dấu hiệu chứng tỏ thí sinh đã học thuộc lòng (memorised) những câu này).
- Bài viết cũng bị trừ điểm nếu chữ viết của thí sinh khó đọc (illegible).
III. Các bước làm bài thi Viết IELTS Task 2
Nếu đã luyện tập nhiều, khi thi thí sinh sẽ nhanh chóng hoàn thành Task 1, sau đó dành toàn bộ thời gian còn lại tập trung vào Task 2. Trình tự các bước làm bài Viết Task 2:
Đừng xem nhẹ bước kiểm tra, bởi trong rất nhiều trường hợp, việc kiểm tra giúp bài viết của thí sinh tăng thêm 0,5 điểm.
IV. Những điều cần lưu ý
1. Cách trình bày bài luận
- Không cần viết lại đề.
- Không cần viết tiêu đề (title) cho bài luận.
- Trình bày theo kiểu toàn khối (full block form), tức không viết thụt vào ở vị trí mở đầu mỗi đoạn, các đoạn cách nhau một dòng. Ưu điểm của cách trình bày này là bài viết có chỗ trống để thí sinh có thể thêm nội dung khi cần, giám khảo dễ thống kê số từ.
2. Viết rút gọn, viết tắt
- Không dùng kiểu viết rút gọn như we're, can't, don’t
- Có thể dùng các cụm từ viết tắt được sử dụng phổ biến trên thế giới như: NBA, KFC, IQ, WTO... Không được viết những cụm từ viết tắt chỉ được dùng phổ biến ở quốc gia nơi thí sinh đang sống.
3. Viết số
- Khi muốn diễn tả số lượng từ 10 trở xuống, thí sinh phải viết bằng chữ, ví dụ: Ha Long Bay is one of the New Seven Wonders of the World.
4. Cách dùng dấu ngoặc kép (“ ”) và cụm từ thay thế dấu ba chấm (...)
- Dùng dấu ngoặc kép (“ ”) khi viết tên tác phẩm nào đó, ví dụ: “Avatar”.
- Thí sinh không được dùng dấu ba chấm (...) trong bài viết mà phải dùng cụm từ thay thế to name just a few hoặc and so on.
V. Từ viết kiểu Anh và từ viết kiểu Mỹ
- Thí sinh chỉ được chọn một kiểu viết đối với các từ được viết theo hai kiểu (kiểu Anh và kiểu Mỹ), tránh dùng lẫn lộn cả từ viết kiểu Anh và từ viết kiểu Mỹ trong bài viết. Hãy chú ý cách viết các từ dưới đây.
a. -re và -er
British | American |
---|---|
cente | center |
theatre | theater |
b. -our và -or
British | American |
---|---|
colourful | colorful |
labour | labor |
c. -ise, -isation và -ize, -ization
British | American |
---|---|
realise | realize |
organisation | organization |
d. -ce và -se
British | American |
---|---|
licence | license |
defence | defense |
e. Từ viết kiểu Mỹ được tạo ra dựa trên việc lược bỏ phụ âm, nguyên âm nào đó trong từ viết kiểu Anh
British | American |
---|---|
programme | program |
traveller | traveler |
VI. Các đại từ và tính từ sở hữu I, my, we, our
Các đại từ và tính từ sở hữu nêu trên không được sử dụng trong bài viết học thuật của sinh viên và nghiên cứu sinh nhưng được dùng trong môn thi Viết IELTS. Đề thi Viết IELTS có những câu hỏi như Do you agree or disagree?, What’s your opinion? nên thí sinh có thể viết My view is that ..., I do think that I do think that ... Lưu ý là tránh sử dụng đại từ you - bạn có thể thay đại từ này bằng từ someone, one.
VII. Làm quen một số bài luận mẫu
Trong quá trình luyện tập, bạn hãy tìm đọc một số bài viết mẫu. Bạn cần lưu ý ba điểm sau khi chọn đọc bài viết mẫu:
- Chọn bài viết đạt các tiêu chí chấm điểm dành cho bài thi Viết IELTS (các bài báo tiếng Anh không thiết thực đáp ứng yêu cầu của bài thi IELTS).
- Không chọn các bài viết có số lượng từ vượt quá số từ quy định và có những cấu trúc khó hiểu (các bài này sẽ khiến bạn cảm thấy mệt mỏi).
- Chọn những bài có bố cục của một bài luận chuẩn.
VIII. Tránh sử dụng một cách máy móc các câu trong bài luận mẫu
Khi làm bài thi Viết IELTS, bạn có thể sử dụng những câu trong bài luận mẫu đã đọc. Điều quan trọng là bạn phải sử dụng chúng sao cho đạt hiệu quả cao nhất. Nếu những câu này được đặt đúng chỗ để làm nổi bật ý tưởng của bạn, phù hợp với nội dung đề thi, phù hợp với cách diễn đạt của cả bài luận, hoặc nếu bạn sử dụng chúng một cách sáng tạo, có thay đổi chút ít để diễn tả suy nghĩ của riêng bạn thì bài viết của bạn sẽ trở nên sinh động.
Tuy nhiên, nếu toàn bộ bài viết của bạn còn non kém (các câu rời rạc, ý thiếu logic, nhiều chỗ diễn đạt lủng củng) nhưng lại xuất hiện một vài câu sử dụng cấu trúc phức tạp và ý diễn đạt thật nổi trội thì chắc chắn giám khảo sẽ nhận ra là bạn đã sao chép văn của người khác.
IX. Xu hướng đề thi được ra
Thông thường, các đề thi đã ra trước đây sẽ được thay đổi chút ít và được dùng cho kỳ thi lần sau. Ví dụ, đề thi ngày 17-9-2009 là:
Some people think that lawbreakers should be sent to prison. However, others think that better talents among those should be made to work. Discuss both views and give your own opinion. |
Đề thi ngày 16-12-2009 là:
Crime is a problem over the world and cannot be prevented. Do you agree or disagree? |
Cả hai đề thi trên đều đề cập đến vấn đề tội phạm. Do đó, bài viết của thí sinh ở hai kỳ thi này có thể có rất nhiều ý giống hoặc gần giống nhau. Điều cần lưu ý là khi thi, bạn phải đọc kỹ đề và bám sát yêu cầu của đề để viết. Nếu đã từng học thuộc những câu liên quan đến nội dung đề thi thì bạn cũng không được đưa vào bài viết một cách máy móc
Mặt khác, đề thi Viết IELTS còn đảm bảo tính cân bằng về số lần xuất hiện của các chủ đề. Vì vậy, nếu đề thi trong vài tháng gần đây đề cập đến các chủ đề như xã hội, giáo dục, văn hóa... mà chưa đề cập đến chủ đề môi trường thì rất có thể chủ đề này sẽ xuất hiện trong đề thi viết ở kỳ thi kế tiếp.
X. Nguyên nhân khiến bài thi Viết IELTS Task 2 của bạn không được điểm cao
Bài văn nghị luận (argumentative essay) cần phải có “yếu tố tranh luận” (argue có nghĩa là tranh luận). Khi viết thể loại này, nếu bạn chỉ đưa ra quan điểm của mình rồi trình bày các nguyên nhân và ví dụ để làm rõ quan điểm đó mà không đề сар đến quan .. điểm đối lập thì bài viết sẽ không có sức thuyết phục, chưa đáp ứng được yêu cầu của văn nghị luận và tất nhiên không được điểm cao.
XI. Cần sử dụng các từ/cụm từ nối thích hợp để làm bài viết mạch lạc
Khi luyện thi IELTS, bạn cần làm quen với các từ/cụm từ nối để liên kết câu và đoạn làm cho bài viết mạch lạc. Chẳng hạn, để bắt đầu ý thứ nhất / đầu tiên, nên dùng các từ/cụm từ như: first, firstly, at the first place, to begin with, first of all...; để mở đầu đoạn kết bằng từ tóm lại, bạn có thể sử dụng các cụm từ như: in summary, in conclusion, to conclude, in short, all in all, in a nutshell... Nếu quen sử dụng các từ/cụm từ này thì khi làm bài thi, bạn sẽ viết chúng vừa nhanh vừa chính xác và dành thời gian cũng như tâm trí để tập trung vào những nội dung quan trọng hơn.